Có 1 kết quả:
行政命令 xíng zhèng mìng lìng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˋ ㄌㄧㄥˋ
xíng zhèng mìng lìng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˋ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
executive order
Bình luận 0
xíng zhèng mìng lìng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˋ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0